- Từ điển Anh - Việt
Pigheadedness
Nghe phát âmMục lục |
/¸pig´hedidnis/
Thông dụng
Danh từ
Tính bướng bỉnh, tính cứng đầu cứng cổ; sự ngoan cố, bướng bỉnh
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- bullheadedness , doggedness , hardheadedness , mulishness , obstinateness , pertinaciousness , pertinacity , perverseness , perversity , tenaciousness , tenacity , willfulness
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Piglet
/ ´piglit /, danh từ, lợn con, heo con, -
Pigling
/ ´pigliη /, như piglet, -
Pigment
/ 'pigmənt /, Danh từ: chất màu, chất nhuộm, (sinh vật học) chất sắc, sắc tố (của tế bào),... -
Pigment-producing ray
tiatạo sắc tố, -
Pigment brown
sắc tố nâu, -
Pigment cell
tế bào có màu, tế bào sắc tố, -
Pigment finish
sự tráng màu, -
Pigment floating
sự nổi sắc tố, -
Pigment granule
hạt sắc tố, -
Pigment modifier
chất điều màu sắc tố, -
Pigment orange
sắc tố da cam, -
Pigment sludge
bùn nhuộm màu, -
Pigmental
Tính từ: (sinh vật học) (thuộc) chất sắc, (thuộc) sắc tố (của tế bào), sắc tố, -
Pigmental degeneration
thóai hóa sắc tố, -
Pigmentary
/ ´pigmentəri /, như pigmental, -
Pigmentary atrophy
teo nhiễm sắc tố, -
Pigmentary cirrhosis
xơ gan nhiễm sắc tố, -
Pigmentary degeneration
thóai hóa sắc tố, -
Pigmentary epithelium
biểu mô sắc tố, -
Pigmentary infiltration
thâm nhiễm sắc tố,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.