- Từ điển Anh - Việt
Pituitary
Nghe phát âmMục lục |
/pi´tjuitəri/
Thông dụng
Tính từ
(thuộc) đờm dãi; tiết ra đờm dãi; nhầy
(giải phẫu) (thuộc) tuyến yên
Danh từ
Tuyến yên (như) pituitary gland
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Pituitary adiposity
chứng béo do tuyến yên, -
Pituitary amenorrhea
vô kinh rối loạn tuyến yên, -
Pituitary apoplexy
ngập máu tuyến yên, -
Pituitary basophilism
hội chứng tăng tế bào ưabazơ tuyến yên, -
Pituitary body
tuyến yên, -
Pituitary cachexia
suy mòn tuyến yên, bệnh simmond, -
Pituitary diverticulum
túi rathke, -
Pituitary dwarf
người lùn giảm năng tuyến yên, -
Pituitary fold
nếp tuyến yên, -
Pituitary gland
Danh từ: tuyến yên (như) pituitary, Y học: tuyến yên, -
Pituitary gland (hypophysis)
tuyến yên, -
Pituitary glycosuria
glucozaniệu tuyến yên, -
Pituitary infantilism
nhi tính tuyến yên, -
Pituitary myxedema
phù niêm tuyến yên, -
Pituitary vesicle
túi rathke, -
Pituitectomy
(thủ thuật) cắt bỏ tuyếnyên, -
Pituitous
/ pi´tju:itəs /, tính từ, Đầy đờm dãi; như đờm dãi; tiết ra chất nhầy, -
Pituitrin
/ pi´tjuitrin /, tính từ, hoocmon tuyến yên, pitutrin, -
Pituiturism
Danh từ: (y học) hiện tượng loạn tuyến yên, -
Pitutous
thuộc niêm dịch,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.