Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Plenitudinous


Mục lục

/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

Bản mẫu:Phiên âm

Thông dụng

Xem plenitude

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

adjective
abundant , ample , bounteous , bountiful , copious , heavy , plenteous , plentiful , substantial , voluminous

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Plenroperitoneum

    màng phổi-màng bụng,
  • Plenteous

    như plentiful, Từ đồng nghĩa: adjective, abundant , ample , bounteous , bountiful , copious , heavy , plenitudinous...
  • Plenteously

    Phó từ: sung túc, phong phú, dồi dào; số lương lớn,
  • Plenteousness

    / ´plentiəsnis /, danh từ, sự sung túc, sự phong phú, sự dồi dào, Từ đồng nghĩa: noun, abundance...
  • Plentiful

    / 'plentiful /, Tính từ: sung túc, phong phú, dồi dào; số lượng lớn, Từ...
  • Plentiful rainfall region

    miền mưa nhiều,
  • Plentifully

    như plenteously,
  • Plenty

    / 'plenti /, Danh từ: sự sung túc, sự phong phú, sự dồi dào, sự có nhiều, Phó...
  • Plenty of health

    sức khỏe dồi dào, câu chúc đầu năm mới
  • Plenum

    Danh từ: (vật lý) khoảng đầy (một chất gì, ngược với khoảng trống), phiên họp toàn thể,...
  • Plenum air

    không khi hút vào,
  • Plenum air channel

    kênh hút không khí,
  • Plenum air duct

    ống hút không khí,
  • Plenum air pipe

    ống hút không khí,
  • Plenum and exhaust ventilation

    sự thông gió hút thổi,
  • Plenum chamber

    buồng tăng áp lực gió, buồng phân phối không khí, buồng trộn không khí, buồng thông gió, lỗ không khí salon, phòng điều...
  • Plenum chamber (space)

    buồng phân phối, phòng hòa trộn,
  • Plenum duct

    đường ống hút khí,
  • Plenum grid

    lưới thổi gió,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top