- Từ điển Anh - Việt
Plunging
Nghe phát âmMục lục |
/´plʌndʒiη/
Thông dụng
Danh từ
Sự chúi mũi (khi tàu lắc dọc)
Sự nhúng chìm
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
sự chìm
sự chúc
sự lún chìm
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Plunging anticline
nếp lồi chúc đầu, lớp lồi chúc đầu, -
Plunging axis
trục dốc cắm xuống, -
Plunging breaker
sóng vỗ cuộn đầu, -
Plunging cliff
vách đứng chúc đầu, -
Plunging fire
Danh từ: (quân sự) hoả lực từ trên cao bắn xuống, -
Plunging fold
nếp uốn chúc đầu, -
Plunging goiter
bướu giáp chìm, -
Plunging joint
khớp nối trượt, -
Plunging neckline
Danh từ: cổ để hở sâu, -
Plunging tool
dụng cụ ăn vào, dụng cụ cắt vào, -
Plunging wall
tường chìm, -
Plunk
/ plʌηk /, Danh từ: tiếng gảy đàn tưng tưng, (từ mỹ,nghĩa mỹ), (thông tục) cú trời giáng,... -
Pluperfect
/ plu:´pə:fikt /, Danh từ: (ngôn ngữ học) dạng thời quá khứ xa; thời quá khứ hoàn thành,Plural
bre / ´plʊərəl /, name / 'plʊrəl /, Tính từ: (ngôn ngữ học) ở số nhiều, (thuộc) số nhiều,...Plural compressor assembly
tổ máy nhiều máy nén,Plural exchange rate
hối suất phức tạp,Plural scattering
hiện tượng đồng tán xạ, tán xạ nhiều lần,Plural vote
Thành Ngữ:, plural vote, sự bỏ phiếu của một cử tri ở nhiều khu vực bầu cử
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.