- Từ điển Anh - Việt
Polaroid
Mục lục |
/´poulə¸rɔid/
Thông dụng
Danh từ, số nhiều polaroids
Lớp kính chống nắng
(số nhiều) kính râm (được xử lý bằng màng phân cực)
Chuyên ngành
Y học
polaroit
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Polaroid camera
Danh từ: máy ảnh chụp lấy ảnh ngay, -
Polaroid sheet polarizer
tấm phân cực polaroit, -
Polart mutation
đột biến phân cực, -
Polatouche
Danh từ: (động vật học) sóc bay, -
Polaxis
trục cực, -
Polder
/ ´pouldə /, Danh từ: Đất lấn biển (ở hà lan), Xây dựng: đất... -
Poldine
loại thuốc tương tự như atropine, -
Pole
/ poul /, Danh từ: ( pole) người ba lan, cực (của trái đất), (vật lý) cực (nam châm, ắc quy), (nghĩa... -
Pole-ax
/ ´poul¸æks /, danh từ, cực, (nghĩa bóng) cực (một trong hai nguyên tắc hoàn toàn đối lập nhau), Điểm cực (điểm tập trung... -
Pole-axe
/ ´poul¸æks /, danh từ, búa đồ tể, búa tạ, rìu giết thịt (ở lò mổ), (sử học) rìu chiến (trong chiến tranh), ngoại động... -
Pole-axs
, -
Pole-capsule
Danh từ: (sinh vật học) bao cực, -
Pole-cell
Danh từ: (sinh vật học) tế bào cực, -
Pole-change motor
động cơ thay đổi cực, -
Pole-changer
Danh từ: (điện học) cái để chuyển cực, -
Pole-changing control
kiểm tra đổi cực, -
Pole-dipole array
mạng nối theo kiểu cực-lưỡng cực, -
Pole-face winding
cuộn dây đã bù, cuộn dây mặt cực, -
Pole-jump
Nội động từ: (thể dục,thể thao) nhảy sào, Danh từ: (thể dục... -
Pole-jumper
Danh từ: (thể dục thể thao) vận động viên nhảy sào,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.