- Từ điển Anh - Việt
Pollen
Mục lục |
/´pɔlən/
Thông dụng
Danh từ
(thực vật học) phấn hoa
Ngoại động từ
(thực vật học) cho thụ phấn, rắc phấn hoa
Chuyên ngành
Kinh tế
bào tử vi khuẩn
phấn hoa
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Pollen-basket
Danh từ: giỏ phấn, -
Pollen-bearing
Tính từ: mang phấn, -
Pollen-brush
Danh từ: bàn chải phấn, -
Pollen-chamber
Danh từ: Ô phấn, -
Pollen-flower
Danh từ: hoa có phấn, -
Pollen-grain
Danh từ: hạt phấn, -
Pollen allergen
dị ứng nguyên phấn hoa, -
Pollen analysis
Danh từ: (khảo cổ học) sự phân tích phấn hoa, phân tích phấn hoa, -
Pollen antigen
kháng nguyên phấn lụa, -
Pollen asthma
hen phấn hoa, -
Pollen count
Danh từ: chỉ số (mức độ) phấn hoa trong không khí, -
Pollen grain
hạt phấn, -
Pollen sac
Danh từ: túi phấn hoa, -
Pollenallergen
dị ứng nguyên phấn hoa, -
Pollenantigen
kháng nguyên phấn lụa, -
Pollenarium
phòng trữ phấn hoa, kho phấn hoa, -
Pollenasthma
hen phấn hoa, -
Pollenate
Ngoại động từ:, -
Pollenation
Danh từ:, -
Polleniser
Ngoại động từ:,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.