- Từ điển Anh - Việt
Polychromic
Nghe phát âmMục lục |
Y học
có nhiều màu, đasắc
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- motley , multicolored , polychromatic , polychrome , polychromous , varicolored , variegated , versicolor , versicolored
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Polychromophil
ưa nhiều màu, -
Polychromophilia
tính ưanhiều màu, tính bắt nhiều màu, -
Polychromy
/ ´pɔli¸kroumi /, Danh từ: thuật vẽ nhiều màu (đồ gốm cổ), Xây dựng:... -
Polychronism
Danh từ: hiện tượng trường diễn, hiện tượng thời gian kéo dài, -
Polychylia
đa tiết nhủ trấp, -
Polycistronic operculum
operonnhiều sistron, -
Polyclinic
/ ,pɔli'klinik /, Danh từ: phòng khám đa khoa, Xây dựng: bệnh viện đa... -
Polyclinical department
phòng khám đa khoa, -
Polyclonia
(chứng) đagiật rung, -
Polyco process
quá trình polyco (polime hóa), -
Polycomic map projection
phép chiếu bản đồ nhiều đỉnh, -
Polycondensation
Danh từ: (kỹ thuật) sự đa trùng ngưng, sự đa trùng ngưng, sự đa tụ, -
Polyconic
đa conic, polyconic projection, phép chiếu đa conic -
Polyconic projection
phép chiếu đa conic, -
Polycoria
tật nhiều lỗ mống mắt, -
Polycot
Danh từ:, -
Polycotyl
Danh từ:, -
Polycotyledon
Danh từ: thực vật nhiều lá mầm, -
Polycracy
Danh từ: chế độ nhiều người cai trị, -
Polycrotic
đasóng phụ (của mạch đập),
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.