- Từ điển Anh - Việt
Pony
Mục lục |
/´pouni/
Thông dụng
Danh từ
Ngựa Pony (loại ngựa nhỏ)
(từ lóng) hai mươi lăm bảng Anh
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) vật nhỏ bé (nhỏ hơn tiêu chuẩn bình (thường))
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) bản dịch quay cóp
Chuyên ngành
Kinh tế
25 bảng Anh
đồng 25 bảng Anh
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Pony-motor
động cơ phụ, động cơ trợ động, -
Pony-roughing stand
giá cán nửa tinh, -
Pony-size
(adj) có kích thước nhỏ, có kích thước nhỏ, -
Pony-tail
Danh từ: tóc cột kiểu đuôi ngựa (của phụ nữ), -
Pony-trekking
Danh từ: cuộc dạo chơi trên ngựa pony, -
Pony axle
trục không tải, trục tự do, trục quay không, -
Pony girder
dầm phụ, -
Pony motor
động cơ phụ, động cơ trợ động, động cơ phụ, động cơ trợ động, -
Pony packer
packê nhỏ (dùng trong ống sản xuất), -
Pony rod
thanh nối cần bơm, -
Pony sill
đế motơ trên dàn tháp, -
Pony spread
quảng cáo khổ nhỏ, -
Pony truck
giá chuyển tự lựa, -
Pony truss
giàn xe chạy giữa, dàn hở, -
Pooc-tic
cổng, -
Pooch
/ pu:tʃ /, Danh từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) chó, -
Pood
Danh từ: ( nga) pút (đơn vị (đo lường) bằng 16, 38 kg), -
Poodle
/ pu:dl /, Danh từ: chó xù, -
Poodle-faker
/ ´pu:dl¸feikə /, danh từ, (từ lóng) anh chàng bám váy phụ nữ, -
Poof
/ pu:f /, Danh từ, số nhiều poofs, .pooves: người đàn ông ẻo lả ; người tình dục đồng...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.