- Từ điển Anh - Việt
Predictor
Mục lục |
/pri´diktə/
Thông dụng
Danh từ
Người báo trước, người dự đoán, nhà tiên tri; dụng cụ báo trước (thời tiết..)
(quân sự) máy đo ngầm, máy quan trắc (các định tầm cao, hướng... của máy bay địch để bắn)
Chuyên ngành
Toán & tin
biến độc lập (trong dự báo)
thiết bị dự báo
thiết bị dự báo, biến độc lập (trong dự báo)
Kỹ thuật chung
thủy chí
- tide predictor
- thủy chí triều
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Predictor servo-system
hệ secvo báo trước, -
Predigest
/ ¸pri:dai´dʒest /, Động từ: nấu nướng (thức ăn) làm sao cho dễ tiêu hoá, viết (sách..) làm... -
Predigestion
tiền tiêu hóa, -
Predikant
/ ¸predi´kænt /, Danh từ: mục sư thuyết giáo (đạo tin lành ở nam phi), -
Predilection
/ ¸pri:di´lekʃən /, Danh từ: ( + for ) sự ưa chuộng, sự ưa thích đặc biệt (cái gì); lòng ưa... -
Predisponent cause
nguyên nhân dọn đuờng, tố nguyên, -
Predispose
/ ¸pri:dis´pouz /, Ngoại động từ: Ảnh hưởng đến ai trước (một cách cụ thể), dẫn dắt,... -
Predisposed
Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, agreeable , amenable... -
Predisposing
tạo, khuynh, -
Predisposing cause
nguyên nhân dọn đường, -
Predisposition
/ ¸pri:dispə´ziʃən /, Danh từ: tình trạng dễ thiên về, khuynh hướng thiên về, (y học) tố bẩm,... -
Predisruptive phenomena
hiện tượng phóng điện trước, -
Predistillation
sự chưng cất ngọn, -
Predistortion
độ méo trước, -
Predistributed cost
chi phí mua trước, chi phí thu mua (của hải quan), -
Prednisolone
loại corticosteroid tổng hợp, -
Predominance
/ pri´dɔminəns /, Danh từ: tính trội, ưu thế, ( + over ) trạng thái có năng lực, trạng thái chiếm... -
Predominant
/ prɪˈdɒmənənt /, Tính từ: có nhiều khả năng, chiếm ưu thế hơn, dễ nhận thấy nhất, trội... -
Predominant partner
Thành Ngữ: đối tác chủ yếu, người đối tác chủ yếu, predominant partner, thành viên lớn nhất...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.