- Từ điển Anh - Việt
Preferment
Mục lục |
/pri´fə:mənt/
Thông dụng
Danh từ
Sự đề bạt, sự thăng cấp
Chuyên ngành
Kinh tế
tiền men
ximogen
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Prefermentation chamber
buồng lên men sơ bộ, -
Prefermentor
thiết bị lên men sơ bộ, -
Preferred
Tính từ: Được thích hơn, được ưa hơn, Được ưu đãi, được ưu tiên, được ưu đãi, được... -
Preferred Language (PL)
ngôn ngữ được ưa chuộng (được ưu tiên), -
Preferred acceptable quality levels
mức chất lượng ưu tiên có thể chấp nhận, -
Preferred angle
góc thích hợp, -
Preferred class
lớp ưu tiên, -
Preferred convertible stock
cổ phiếu ưu tiên có thể chuyển đổi, -
Preferred creditor
người chủ nợ ưu tiên, -
Preferred debt
nợ được ưu tiên trả, nợ ưu tiên, trái vụ, trái khoản ưu tiên, -
Preferred dimensions
kích thước hợp lý nhất, -
Preferred direction
phương ưu tiên, hướng trội, -
Preferred liabilities
nợ ưu tiên, -
Preferred limit s and fits
hệ dung sai lắp ghép (mỹ), -
Preferred numbers
số ưu tiên, -
Preferred ordinary share
cổ phiếu thường ưu đãi, cổ phiếu ưu tiên thường, cổ phần thưởng được ưu tiên, -
Preferred orientation
sự định hướng chọn lựa, định hướng ưu tiên, -
Preferred position
vị trí được ưa hơn (của trang quảng cáo trên báo), vị trí ưu tiên, -
Preferred rail laying temperature
nhiệt độ đặt ray tối ưu, -
Preferred share
như preference share, cổ phiếu ưu đãi,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.