- Từ điển Anh - Việt
Primipara
Mục lục |
/prai´mipərə/
Thông dụng
Danh từ, số nhiều .primiparae
Người đẻ con so
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Primiparae
Danh từ số nhiều của .primipara: như primipara, -
Primiparity
/ ¸primi´pæriti /, Y học: tình trạng đẻ con so, -
Primiparous
/ prai´mipərəs /, tính từ, Đẻ con so, -
Primitiae
Danh từ, số nhiều: thu nhập đầu tiên của giáo sĩ, nước ối (khi bà mẹ sinh con), sự sơ thành,... -
Primitive
/ 'primitiv /, Tính từ: nguyên thuỷ, ban sơ, thô sơ, cổ xưa, gốc (từ, mẫu), (toán học); (địa... -
Primitive abstract data type
kiểu dữ liệu trừu tượng nguyên thủy, -
Primitive accumulation
tích lũy ban đầu, -
Primitive accumulation of capital
tích lũy tư bản nguyên thủy, -
Primitive aorta
động mạch chủ gốc .aortic, -
Primitive arch
vòm trang trí kiểu trước thời phục hưng, -
Primitive attribute
thuộc tính gốc, -
Primitive character
ký tự nguyên thủy, -
Primitive class
lớp cơ bản, -
Primitive command
lệnh cơ bản, -
Primitive communism
chủ nghĩa cộng sản nguyên thủy, -
Primitive coordinates
các tọa độ cơ bản, các tọa độ gốc, -
Primitive dental groove
rãnh răng nguyên thủy, -
Primitive economy
nền kinh tế nguyên thủy, -
Primitive elastic limit
giới hạn đàn hồi ban đầu, giới hạn đàn hồi ban đầu (mẫu chưa cứng nguội), -
Primitive encoding
mã hóa nguyên gốc,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.