- Từ điển Anh - Việt
Prude
Nghe phát âmMục lục |
/pru:d/
Thông dụng
Danh từ
Người cả thẹn, người đàn bà làm ra bộ đoan trang kiểu cách (nhất là người ra vẻ kinh tởm những chuyện tình dục)
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- goody-goody , goody two-shoes , mrs. grundy , old maid , puritan , victorian , bluenose , prig , priss
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Prudence
/ ´pru:dəns /, Danh từ: sự thận trọng, sự cẩn thận; tính thận trọng, tính cẩn thận, sự khôn... -
Prudent
/ ´pru:dənt /, Tính từ: thận trọng, cẩn thận; khôn ngoan, Kỹ thuật chung:... -
Prudent-man rule
quy tắc người thận trọng, -
Prudent insurer
người bảo hiểm thận trọng, -
Prudential
Tính từ: thận trọng, cẩn thận; do thận trọng, do cẩn thận, khôn ngoan, do khôn ngoan, Danh... -
Prudential committee
ban quản lý, -
Prudential limit
mức thận trọng, -
Prudential rules
nguyên tắc thận trọng, nguyên tắc thận trọng (tài chính, ngân hàng), -
Prudery
/ ´pru:dəri /, Danh từ: tính cả thẹn, tính làm bộ đoan trang kiểu cách, -
Prudish
/ ´pru:diʃ /, Tính từ: làm bộ đoan trang kiểu cách, làm ra vẻ cả thẹn, (thuộc) người hay cả... -
Prudishly
Phó từ: làm bộ đoan trang kiểu cách, làm ra vẻ cả thẹn, (thuộc) người hay cả thẹn, -
Prudishness
/ ´pru:diʃnis /, danh từ, sự cả thẹn, sự làm bộ đoan trang kiểu cách, -
Pruinate
phủ bụi trắng, -
Pruinose
/ ´pru:i¸nous /, Tính từ: (thực vật học) có phủ phấn trắng, -
Prumes and prism
, prumes and prism, cách nói nhỏ nhẹ õng ẹo -
Prune
/ pru:n /, Ngoại động từ: sửa, tỉa, xén bớt; chặt bớt, (nghĩa bóng) cắt bớt, xén bớt, lược... -
Prune juice sputum
đờm dạng nước ô mai, -
Prunejuice sputum
đờm dạng nước ô mai,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.