- Từ điển Anh - Việt
Pteropod
Nghe phát âmMục lục |
/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/
Thông dụng
Danh từ
(động vật học) động vật chân cánh (thuộc loại thân mềm)
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Pteropod ooze
bùn ốc chân cánh, -
Pterosaur
/ ´terə¸sɔ: /, Danh từ: (động vật học) thằn lằn bay (nay đã tuyệt chủng), -
Pterostigna
Danh từ: mắt cánh (côn trùng), -
Pteroylglutamic acid
axit pteroylglutamic, -
Pterygia
Danh từ, số nhiều:, -
Pterygial
/ tə´ridʒiəl /, tính từ, thuộc cánh, thuộc vây, thuộc đuôi cánh sau, -
Pterygiod
Danh từ: xương cánh, Tính từ: dạng cánh, -
Pterygiodus
Tính từ: có cánh, -
Pterygium
/ təˈrɪdʒiəm /, Danh từ, số nhiều .pterygia: cánh; vây; đuôi cánh sau, mộng thịt, Nghĩa... -
Pterygium surgical instrument
Nghĩa chuyên nghành: dụng cụ cắt màng, -
Pterygo spinalilgament
dây chằng chân bướm gai, -
Pterygoid
hình cánh, -
Pterygoid artery
động mạch chân bướm, -
Pterygoid canal
ống chân bướm, -
Pterygoid chest
ngực dẹt, -
Pterygoid fissure
khe chânbướm, -
Pterygoid fossa
hố cơ châm bướm củachân xương hàm dưới, -
Pterygoid fossa of sphenoid bone
hố chânbướm, -
Pterygoid fossaof sphenoid bone
hố chân bướm,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.