- Từ điển Anh - Việt
Purblind
Nghe phát âmMục lục |
/´pə:¸blaind/
Thông dụng
Tính từ
Mắt mờ, mù dở
(nghĩa bóng) chậm hiểu, đần độn
Ngoại động từ
Làm cho mắt mờ, làm cho mù dở
Làm mù quáng, làm cho đần độn
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Purblindness
/ ´pə:¸blaindnis /, danh từ, tình trạng mù dở, tình trạng mắt mờ, sự chậm hiểu, sự đần độn, -
Purchasability
/ ¸pə:tʃəsə´biliti /, -
Purchasable
/ 'pə:t∫əsəbl /, tính từ, có thể mua được, có thể tậu được; đáng mua, đáng tạo, (từ mỹ,nghĩa mỹ) có thể mua chuộc... -
Purchase
/ 'pə:t∫əs /, Danh từ: sự mua, tậu; vật mua được, vật tậu được, thu hoạch hằng năm, hoa... -
Purchase-money mortgage
văn tự thế chấp tiền mua, -
Purchase-price purchase
giá mua, -
Purchase (s) invoice
hóa đơn mua hàng, -
Purchase Order (PO)
đặt mua hàng, -
Purchase account
tài khoản mua, tài khoản mua hàng, -
Purchase acquisition
chiếm đoạn bằng mua lại, -
Purchase agreement
hiệp định mua, hiệp định mua, thỏa ước mua, thỏa ước mua, -
Purchase allowance
chiết khấu mua, -
Purchase book
sổ mua hàng, -
Purchase broker
người môi giới thu mua, -
Purchase budget
dự toán mua hàng, -
Purchase commitment
cam kết mua hàng, -
Purchase confirmation
giấy xác nhận mua hàng, -
Purchase contract
hợp đồng mua, hợp đồng mua (hàng hóa, chứng khóan), sales and purchase contract, hợp đồng mua bán, sales and purchase contract, hợp... -
Purchase cost
phí tổn mua hàng,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.