- Từ điển Anh - Việt
Pyrometer
Nghe phát âmMục lục |
Thông dụng
Danh từ
Cái đo nhiệt cao
Chuyên ngành
Xây dựng
hỏa kế
Cơ - Điện tử
Hoả kế, dụng cụ đo nhiệt độ cao
Cơ khí & công trình
hỏa kế
Giải thích VN: Dụng cụ đo nhiệt độ cao.
Hóa học & vật liệu
hỏa kế quang học
Vật lý
cao nhiệt kế
Giải thích VN: Dụng cụ đo nhiệt độ cao.
Kỹ thuật chung
nhiệt kế bức xạ
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Pyrometer couple
khớp động, -
Pyrometer lead
cáp cao nhiệt, -
Pyrometer probe
đầu dò dùng hỏa kế, -
Pyrometer protection tube
ống bảo vệ hỏa kế, -
Pyrometric
/ ¸pairou´metrik /, tính từ, (thuộc) phép đo nhiệt cao, -
Pyrometric (al)
phép đo cao nhiệt, -
Pyrometric cone
côn chống nóng do nhiệt, nón đo cao nhiệt, nón xác định nhiệt độ (cao), côn seger, nón hỏa kế, -
Pyrometric cone equivalent
số đo của côn seger (đo nhiệt độ hóa mềm của vật liệu), -
Pyrometric cones
côn nóng chảy, côn orton, côn seger, nón hỏa kế, -
Pyrometrical
/ ¸pairou´metrikl /, như pyrometric, -
Pyrometry
/ pai´rɔmitri /, Danh từ: phép đo nhiệt cao, Vật lý: đo nhiệt độ... -
Pyromorphous
/ ¸pairou´mɔ:fəs /, Hóa học & vật liệu: kết tinh cao nhiệt, -
Pyromotor
Danh từ: máy phát động nhiệt khí, -
Pyromucic
thuộc pyromuxic, -
Pyronaphtha
dầu nặng, dầu nặng, -
Pyroninophilia
(sự) ưapyronin (thuốc nhuộm), -
Pyroninophilic granulation
hạt ưanhuộm metyl lục pyronin, -
Pyronyxis
(phép) hỏachâm,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.