- Từ điển Anh - Việt
Quadrangular
Nghe phát âmMục lục |
/kwɔ'dræɳgjulə/
Thông dụng
Tính từ
Có bốn cạnh, tứ giác
(thuộc) hình bốn cạnh, hình tứ giác
Toán & tin
thuộc tứ giác
Xây dựng
có 4 góc
Y học
có bốn cạnh, tứ giác
Cơ - Điện tử
(adj) thuộc hình tứ giác, có bốn cạnh
Kỹ thuật chung
hình bốn góc
tứ giác
- quadrangular prism
- lăng trụ tứ giác
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Quadrangular lobule of cerebellum
tiểu thùy bốn cạnh tiểu não, -
Quadrangular lobuleof cerebellum
tiểu thùy bốn cạnh tiểu não, -
Quadrangular prism
lăng trụ tứ giác, -
Quadrangular truss
dàn hình chữ nhật, dàn hình thoi, -
Quadrangular warren truss
giàn tam giác kép, -
Quadrant
/ 'kwɔdrənt /, Danh từ: (toán học) góc; cung phần tư, thước đo độ, Cơ... -
Quadrant angle
góc phần tư, -
Quadrant angle of elevation
góc thăng bằng, -
Quadrant electrometer
electromet góc phần tư, -
Quadrant elevation
góc nâng, góc ngẩng, -
Quadrant gutter (quadgutter)
4 đường tròn, máng tiêu nước cong 1, máng tiêu nước góc 1, -
Quadrant hemianopia
bán manh phần tư, -
Quadrant iron
thép vuông, thép vuông, -
Quadrant plate
bộ đầu ngựa, -
Quadrantal
/ kwɔd´ræntl /, Kỹ thuật chung: góc phần tư, -
Quadrantal angle
góc bội của 900, góc bội của 90 độ, -
Quadrantal error
sai số cung phần tư, sai số phương vị, -
Quadrantanopia
mất thị giác phần tư thị trường, -
Quadrantanopsia
mất thị giác phần tư thị trường, -
Quadrantic hemianopia
bán manh phần tư,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.