- Từ điển Anh - Việt
Quakeress
Nghe phát âmMục lục |
/´kweikəris/
Thông dụng
Danh từ
Nữ tín đồ phái Quây-cơ
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Quakerish
/ ´kweikəriʃ /, tính từ, giống như tín đồ phái quây-cơ (trong cách ăn mặc, nói chung), -
Quakerism
Danh từ: chủ nghĩa quây-cơ (thờ chúa không theo giáo điều), -
Quaking
, -
Quaking concrete
hỗn hợp bê tông dẻo, bê tông dẻo, -
Quaky
/ ´kweiki /, tính từ, rung động (đất), run run, run rẩy (người), Từ đồng nghĩa: adjective, aquiver... -
Qualcomm's proprietary version of CELP (QCELP)
phiên bản celp độc quyền của qualcomm, -
Qualcomm Multiple Access Software System (QMASS)
hệ thống phần mềm đa truy nhập của qualcomm, -
Qualifiable
Tính từ: có tư cách/ khả năng/ điều kiện, có thể qui định được/ hạn chế được, -
Qualification
/ ,kwalifi'keisn /, Danh từ: phẩm chất, năng lực;, khả năng chuyên môn, trình độ tiêu chuẩn chuyên... -
Qualification Assurance
bảo đảm chất lượng sản phẩm, -
Qualification Pay
sự trả lương theo sản phẩm, -
Qualification Test (QT)
đo thử định tính, -
Qualification certificate
giấy chứng nhận tư cách, -
Qualification date
ngày cấp pháp năng, ngày cấp phát bằng cấp, -
Qualification model
mô hình phẩm lượng, mô hình kiểm tra, mô hình nghiệm thu, -
Qualification of Bidder
năng lực nhà thầu (cung cấp hàng hoá, xây lắp), -
Qualification of Consultant
năng lực tư vấn, -
Qualification period
thời kỳ có thể thu nhận (bảo hiểm), -
Qualification record
hồ sơ tư cách chuyên môn, -
Qualification required
khả năng đòi hỏi,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.