- Từ điển Anh - Việt
Quenchable
Nghe phát âmMục lục |
/´kwentʃəbl/
Thông dụng
Tính từ
Có thể dập tắt (lửa...)
Có thể làm cho hết (khát)
Có thể nén (dục vọng...)
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Quenched
đã tôi, được tôi, có tôi, -
Quenched in oil
được tôi trong dầu, -
Quenched spark gap
khe đánh lửa dập tắt, -
Quenched steel
thép tôi, -
Quencher
/ ´kwentʃə /, danh từ, cái để dập tắt; người dập tắt, (từ lóng) cái để uống, cái để giải khát ( (thường) a modest... -
Quenching
Danh từ: sự tôi; sự dập tắt, sự tôi (kim loại), sự dập tắt, sự tôi chất dẻo, sự làm... -
Quenching action
tác dụng dập tắt, -
Quenching ageing
sự hóa già tắt, -
Quenching and tempering
sự tôi và ram, -
Quenching bath
bể tôi cứng, bể tôi, dung dịch trui kim khí, -
Quenching chamber
buồng tôi, -
Quenching compound
hỗn hợp làm nguội, chất làm nguội, -
Quenching crack
vết nứt do tôi, -
Quenching effect
hiệu ứng tôi, -
Quenching frequency
tần số dập tắt, -
Quenching hardening
sự cứng khi tôi, -
Quenching liquor
chất lỏng làm nguội, chất lỏng tôi, -
Quenching lower
tháp dập tắt than cốc, -
Quenching machine
thiết bị tôi, máy tôi, máy tôi (bánh răng), -
Quenching medium
bể tôi, chất làm nguội, môi trường tôi, môi trường làm nguội,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.