- Từ điển Anh - Việt
Rainy
Nghe phát âmMục lục |
/´reini/
Thông dụng
Tính từ (so sánh)
Có mưa; mưa nhiều; hay mưa (thời tiết, ngày, vùng..)
To put away (save) for a rainy day; to provide against a rainy day
Dành dụm phòng khi túng thiếu, tích cốc phòng cơ
Chuyên ngành
Cơ khí & công trình
hay mưa
Kỹ thuật chung
nhiều mưa
- rainy year
- năm nhiều mưa
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Rainy day
Danh từ: ngày mưa, lúc thiếu thốn, -
Rainy season
mùa mưa, -
Rainy weather
thời tiết mưa, -
Rainy wind
gió trong cơn mưa, -
Rainy year
năm mưa nhiều, năm nhiều mưa, -
Raise
/ reiz /, Ngoại động từ: nâng lên, đỡ dậy; giơ lên, đưa lên, kéo lên; ngước lên, ngẩng lên,... -
Raise-up
nâng lên, kéo lên, trục lên, đi lên, -
Raise (cost)
làm đắt lên, làm tăng giá, -
Raise a cheque
sửa tăng số tiền chi phiếu, -
Raise a cheque (to...)
sửa tăng số tiền chi phiếu, -
Raise a loan
phát hành công trái, tìm vay, -
Raise a loan (to...)
phát hành công trái, tìm vay, -
Raise a plea
đưa ra lời bào chữa, -
Raise a plea (to...)
đưa ra lời bào chữa, -
Raise a question
nêu ra một vấn đề, -
Raise a question (to...)
nêu ra một vấn đề, -
Raise capital
huy động, raise capital (to...), huy động vốn -
Raise capital (to...)
huy động vốn, -
Raise cheque
chi phiếu bị bôi sửa số tiền, -
Raise funds
huy động quỹ,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.