- Từ điển Anh - Việt
Raising
Nghe phát âmMục lục |
/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/
Thông dụng
Danh từ
Sự đưa lên
Cái thượng lương
Sự nổi lên (khỏi nước)
Cơ khí & công trình
sự đắp cao thêm
Thực phẩm
bột nở (men bột)
Kỹ thuật chung
chất làm nở
sự dâng lên
sự kéo lên
sự nâng
- raising screw
- sự nâng nghiêng
sự nâng lên
sự tăng
- raising machine
- sự tăng nhiệt độ
sự tăng lên
Xây dựng
sự vận chuyển ngược lên, sự trục hàng lên
Kinh tế
sự chăn nuôi
sự nâng lên
sự treo lên
sự trồng trọt
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Raising agent
Danh từ: men, máy chải nhung, chất làm nở bột, -
Raising device
thiết bị nâng, -
Raising force
lực nâng, -
Raising leaf of bascule bridge
cánh mở của máy nâng, -
Raising leg
chân bộ nâng (dàn khoan), -
Raising machine
sự tăng nhiệt độ, -
Raising of an index
nâng một chỉ số, -
Raising of dam
sự tôn cao đập, -
Raising of temperature
guồng xoắn nâng, -
Raising of the minimum lending rate
sự tăng suất chiết khấu chính thức, tăng lãi suất cho vay tối thiểu, -
Raising of the water level by the effect of wind
sự dềnh mặt nước do gió, -
Raising of water level
sự dâng cao mức nước, -
Raising partition
tấm vách mở nâng được, -
Raising platform
sàn nâng, -
Raising screw
sự nâng nghiêng, bút khắc, kim ghi, kim khắc, độ nghiêng dọc, góc nghiêng dọc, góc trước (của dao), mặt trước (dao), -
Raison d'eâtre
danh từ lý do tồn tại, -
Raison d'ªtre
Danh từ: lý do tồn tại, -
Raisond'eâtre
danh từ lý do tồn tại, -
Rait
như ret, -
Raiway gauge
khổ đường sắt,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.