- Từ điển Anh - Việt
Rancour
Nghe phát âmMục lục |
/´ræηkə/
Thông dụng
Danh từ
Sự hiềm thù, sự thù oán, sự cay đắng kéo dài; ác ý
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Rand
/ rænd /, danh từ, Đồng ran, 100 xu (đơn vị tiền tệ ở cộng hoà nam phi), -
Rand tablet
ngẫu nhiên, -
Randall kidney stone forceps
Nghĩa chuyên nghành: kẹp giữ và tháo raney, -
Randan
/ ræn´dæn /, danh từ, kiểu chèo thuyền ba người, thuyền ba người chèo, danh từ, (từ lóng) sự chè chén linh đình, to go on... -
Randanite
ranđanit, -
Randem
/ ´rændem /, danh từ, xe ba ngựa đóng hàng dọc, phó từ, với ba ngựa đóng hàng dọc, -
Randiant energy
năng lượng bức xạ, -
Randily
Phó từ: ( Ê-cốt) to mồm, hay làm ồn ào, hay la lối om sòm, hung hăng, bất kham (ngựa...), bị kích... -
Randiness
Danh từ: ( Ê-cốt) tính to mồm; tính hay ồn ào, sự hay la lối om sòm, tính hung hăng, tính bất... -
Randing-machine
Danh từ: máy lót da đệm (ở giày), -
Randing-tool
Danh từ: dụng cụ để lót da đệm (ở giày), -
Random
/ ´rændəm /, Danh từ: sự ẩu thà, sự bừa bãi, sự tình cờ, sự ngẫu nhiên, sự tùy tiện,Random-access input/output
nhập/xuất truy nhập ngẫu nhiên, vào/ra truy nhập ngẫu nhiên,Random-access memory (RAM)
bộ nhớ truy nhập ngẫu nhiên,Random-access memory RAM
bộ nhớ truy cập ngẫu nhiên (ram),Random-access storage (RAS)
bộ nhớ truy nhập ngẫu nhiên,Random-scan device
thiết bị quét ngẫu nhiên,Random-walk method
phương pháp bước ngẫu nhiên,Random-walk theory
thuyết biến đổi ngẫu nhiên,Random (RND)
ngẫu nhiên,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.