- Từ điển Anh - Việt
Rapier
Nghe phát âmMục lục |
/´reipiə/
Thông dụng
Danh từ
Thanh kiếm mỏng, thanh trường kiếm
- rapier wit
- (thuộc ngữ) trí thông minh sắc sảo
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Rapier-thrust
Danh từ: lời nhận xét dí dỏm, câu trả lời dí dỏm, -
Rapine
/ ´ræpain /, Danh từ: sự cướp bóc, sự cướp đoạt, Từ đồng nghĩa:... -
Rapist
/ ´reipist /, Danh từ: người phạm tội hãm hiếp, -
Rappage
sự go gỡ mẫu, -
Rapparee
Danh từ: ( ireland, (thế kỷ) 17) người phiêu bạt; kẻ cướp, -
Rapped
đầu rút [có đầu rút ra], -
Rappee
/ ræ´pi: /, Danh từ: thuốc lá bào (để hít), Kinh tế: thuốc lá bào... -
Rappel
/ rə'pel /, Danh từ: lệnh tập hợp, -
Rapper
/ ´ræpə /, Kỹ thuật chung: dụng cụ gõ mẫu (đúc), -
Rapping
sự gỡ mẫu (phơi khuôn đúc), sự gỡ vật đúc, tiếng ồn, -
Rapport
/ ræ´pɔ: /, Danh từ: quan hệ, giao tiếp, hoà hợp, ( + with somebody between a and b) mối quan hệ tốt,... -
Rapporteur
/ ¸ræpɔ:´tə: /, Danh từ: người có nhiệm vụ chuẩn bị báo cáo, -
Rapprochement
/ raprɔʃ´mɔn /, Danh từ: việc lập lại mối quan hệ hữu nghị; việc nối lại tình hữu nghị... -
Rapscallion
/ ræps´kæljən /, Danh từ: (từ cổ,nghĩa cổ) kẻ bất lương, tên đểu giả; kẻ vô dụng,Rapson slide
con trượt lái,Rapt
/ ræpt /, Tính từ: sung sướng vô ngần, mê ly, chăm chú, say mê; để hết tâm trí vào, Từ...Raptatory
Tính từ: (động vật học) ăn thịt; ác (chim); dữ (thú),Raptly
Phó từ: sung sướng vô ngần, mê ly, chăm chú, say mê; để hết tâm trí vào,Raptor
/ ´ræptə /, Danh từ: chim ăn thịt, ( quân sự ) máy bay chiến đấu của mỹ. f-22 raptor,Raptores
Danh từ số nhiều: loài chim ăn thịt,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.