- Từ điển Anh - Việt
Rectilineal
Nghe phát âmMục lục |
/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/
Thông dụng
Cách viết khác rectilinear
Tính từ
(toán học) thẳng
- rectilineal co-ordinate
- toạ độ thẳng
- rectilineal motion
- chuyển động thẳng
Có những đường thẳng bọc quanh
Toán & tin
thẳng, phẳng
Xây dựng
thẳng
Kỹ thuật chung
thẳng
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Rectilinear
/ ¸rekti´liniə /, như rectilineal, Toán & tin: thẳng, phẳng, Kỹ thuật chung:... -
Rectilinear-combing machine
máy chải kỹ phẳng, -
Rectilinear angle
góc phẳng, -
Rectilinear antenna
ăng ten thẳng, -
Rectilinear asymptote
tiệm cận thẳng, -
Rectilinear building
ngôi nhà thẳng, -
Rectilinear congruence
đoàn đường thẳng, -
Rectilinear coordinates
tọa độ thẳng, -
Rectilinear crest spillway
đập tràn đỉnh thẳng, -
Rectilinear flight
sự bay theo đường thẳng, -
Rectilinear generator
các đường sinh thẳng, các đường sinh phẳng, -
Rectilinear motion
chuyển động vuông góc, chuyển động thẳng góc, chuyển động thẳng, -
Rectilinear oscillation
dao động tuần hoàn thẳng, -
Rectilinear polygon
đa giác thẳng, -
Rectilinear propagation
sự lan truyền tuyến tính, sự lan truyền thẳng (của sóng ánh sáng), -
Rectilinear scanning
sự quét vuông góc, -
Rectilinear stress diagram
sơ đồ ứng suất tuyến tính, -
Rectilinear translation
phép tịnh tiến thẳng, -
Rectilinear triangle
tam giác thẳng, -
Rectilinearity
Danh từ: (toán học) tính thẳng,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.