- Từ điển Anh - Việt
Rectory
Nghe phát âmMục lục |
/´rektəri/
Thông dụng
Danh từ
Nhà của hiệu trưởng
Nhà của mục sư (giáo hội Anh)
Nhà của linh mục, nhà của cha sở họ đạo (giáo hội La Mã)
Của cải thu nhập của mục sư (giáo hội Anh)
Chuyên ngành
Xây dựng
nhà của mục sư (giáo hội Anh)
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- benefice , manse , parsonage , presbytery , vicarage
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Rectoscope
Danh từ: gương soi trực tràng, -
Rectoscopy
nội soi trực tràng, -
Rectosigmoid
trực tràng sigma, -
Rectosigmoidectomy
(thủ thuật) cắt bỏ trực kết tràng xích ma, -
Rectostenois
chứng hẹp trực tràng, -
Rectostenosis
(chứng) hẹp trực tràng, -
Rectostomy
(thủ thuật) mở trực tràng, -
Rectotomy
Danh từ: thuật cắt trực tràng, Y học: (thủ thuật) mở trực tràng,... -
Rectourethral
thuộc trực tràng niệu đạo, -
Rectourethral muscle
cơ trực tràng-niệu đạo, -
Rectouterine
(thuộc) trực tràng-tử cung, -
Rectouterine excavation
túi cùng trực tràng-tử cung, túi cùng douglas (nữ), -
Rectouterine fold
nếp trực tràng-tử cung, -
Rectouterine pouch
túi cùng trực tràng-tử cung, túi cùng trực tràng-âm đạo, -
Rectovaginal
(thuộc) trực tràng-âm đạo, -
Rectovaginal fold
nếp trực tràng âm đạo, -
Rectovaginal pouch
túi cùng trực tràng-tử cung, túi cùng trực tràng-âm đạo, -
Rectovaginal septum
vách trực tràng âm đạo, -
Rectovesical
(thuộc) trực tràng-bàng quang, -
Rectovesical center
trung tâm trực tràng bàng quang,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · Tuesday, 16th July 3:50
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một...
Xem thêm. -
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này -
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:
Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2
Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:
Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2
Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
Xem thêm.