- Từ điển Anh - Việt
Recur
Nghe phát âmMục lục |
/ri´kə:/
Thông dụng
Nội động từ
Trở lại (một vấn đề)
Trở lại trong tâm trí (ý nghĩ, sự kiện..)
Tái diễn, lại xảy ra, xảy ra liên tiếp (sự việc)
(y học) trở đi trở lại, phát lại (bệnh)
(toán học) vô hạn tuần hoàn (số thập phân)
Chuyên ngành
Toán & tin
quay lại, lặp lại
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
verb
- be remembered , be repeated , come again , come and go , come back , crop up again , haunt thoughts , iterate , persist , reappear , recrudesce , reiterate , repeat , return , return to mind , revert , run through one’s mind , turn back , reoccur , perseverate
Từ trái nghĩa
verb
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Recure appliance
thiết bị cứu chữa, phụ tùng cứu chữa, -
Recurrence
/ ri'kʌrəns /, Danh từ: sự trở lại (một vấn đề...), sự trở lại trong tâm trí, sự... -
Recurrence Interval
khoảng lặp, khoảng truy hồi, quãng cách lặp, tần suất, design recurrence interval, tần suất thiết kế, rainfall recurrence interval,... -
Recurrence appropriation
phí thường xuyên, -
Recurrence code
mã lặp, -
Recurrence equation
phương trình hồi quy, -
Recurrence expenses
mức chi tiêu hiện hành, -
Recurrence formula
công thức truy toán, công thức truy hồi, -
Recurrence intelval
khoảng cách lặp, -
Recurrence interval
khoảng lặp, -
Recurrence method
phương pháp truy hồi, -
Recurrence parrern
mẫu lập lại, -
Recurrence rate
tốc độ lặp lại, -
Recurrence theorem
định lý hồi quy, -
Recurrence time
thời gian hoàn lại, -
Recurrent
/ ri´kʌrənt /, Tính từ: trở lại luôn, tái diễn đều đặn, có định kỳ, (y học) hồi quy,Recurrent (recurring) cost
chi phí tuần hoàn,Recurrent albuminuria
anbumin niệu chu kỳ,Recurrent bandage
băng quặt ngược,Recurrent canal
ống chân bướm,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.