- Từ điển Anh - Việt
Rediscount
Nghe phát âmMục lục |
/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/
Thông dụng
Ngoại động từ
Trừ một lần nữa, chiết khấu một lần nữa
Kinh tế
phiếu khoán đã tái chiết khấu
sự tái chiết khấu
tái chiết khấu
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Rediscount rate
suất tái chiết khấu, -
Rediscount rate policy
chính sách về mức tái chiết khấu, -
Rediscountable
có thể tái chiết khấu, -
Rediscounting
việc tái chiết khấu, việc tái triết khấu, -
Rediscover
Ngoại động từ: tìm ra lại, phát hiện lại, -
Redislocation
sự trật khớp lại, -
Redisplay
hiển thị lại, -
Redispose
Ngoại động từ: bố trí lại; xếp đặt lại, phân phối lại, -
Redissolve
hòa tan lại, -
Redistil
Ngoại động từ: (hoá học) cất lại, -
Redistill
chưng cất lại, -
Redistillation
/ ri:¸disti´leiʃən /, Hóa học & vật liệu: sự chưng cất lại, Kinh tế:... -
Redistillation product
sản phẩm cất lại, -
Redistribute
/ 'ri:dis'tribju:t /, Ngoại động từ: phân phối lại, phân bố lại, phân phối lại, tái phân phối,... -
Redistributed cost
phí tổn tái phân phối, -
Redistribution
/ ¸ri:distri´bju:ʃən /, Danh từ: sự phân phối lại, Toán & tin:... -
Redistribution (of income and wealth)
phân phối lại (thu nhập và phúc lợi), -
Redistribution effect
hiệu quả phân phối lại, tái phân phối, tác động phân phối lại, -
Redistribution of forces
sự phân bố lại cực, -
Redistribution of income
sự phân phối lại thu nhập,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.