- Từ điển Anh - Việt
Reeling
Nghe phát âmMục lục |
/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/
Hóa học & vật liệu
Nghĩa chuyên ngành
sự luồn
sự xỏ dây (qua ròng rọc)
Xây dựng
Nghĩa chuyên ngành
cuộn (dây) sự quấn
kiểu quấn
sự quấn dây cáp
Điện
Nghĩa chuyên ngành
sự guông dây
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
sự cuộn
sự cuộn dây
sự guồng
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- giddy , lightheaded , vertiginous , woozy
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Reeling machine
máy cuốn chỉ, máy quấn dây, máy cuốn dây, máy nắn, -
Reeling mill
máy là, máy nắn, máy là, máy nắn, -
Reeling off
sự tháo cuộn, sự tở cuộn (giấy), -
Reelingly
Phó từ: quay cuồng, lảo đảo, loạng choạng, -
Reemission
sự tái phát xạ, -
Reemitted radiation
bức xạ tái phát, -
Reemploy
Ngoại động từ: sử dụng lại, -
Reengage
/ ¸ri:in´geidʒ /, Cơ khí & công trình: ăn khớp lại, vào khớp lại, -
Reengineer
sắp xếp, bố trí lại, thiết kế lại, tổ chức lại hoạt động ( của một tổ chức) để cho nó hoạt động hiệu quả... -
Reengineering
tái kĩ nghệ, -
Reenkindle
Ngoại động từ: lại thắp đèn, lại đốt lửa, lại khích động, lại cổ vũ, -
Reenlargement
sự phóng lớn, -
Reenterable program
chương trình tái lập được, -
Reentering abutment
chân vòm đặt sâu, -
Reentering angle
góc tưới, -
Reentrant
/ ri:´entrənt /, Toán & tin: dùng lại được, tái lập, vào lại, lập lại, Kỹ... -
Reentrant (an)
vào lại được, -
Reentrant procedure
thủ tục dùng chung, -
Reentrant program
chương trình dùng chung, -
Reentrant routine
thủ tục dùng chung, thường trình dùng chung,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.