- Từ điển Anh - Việt
Reticule
Nghe phát âmMục lục |
/´retikju:l/
Thông dụng
Danh từ
Như reticle
Túi lưới; túi xách tay (của phụ nữ)
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
dây chữ thập
đường chữ thập
lưới chữ thập (trong ống kính)
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Reticulemia
hồng cầu lưới huyết, -
Reticulin
Danh từ: (sinh vật học) chất lưới, loại protein làm chất cấu thành chính của sợi lưới, -
Reticulo-endothelial systemic granuloma
u hạt hệ lưới-nội mô, -
Reticulocyte
/ ri´tikjulə¸sait /, Danh từ: (sinh vật học) tế bào lưới; buồng cầu lưới, Y... -
Reticulocyte response
phản ứng hồng cầu lưới, -
Reticulocytic sarcoma
sacôm tế bào lưới, -
Reticulocytogenic
gây tạo hồng cầu lưới, -
Reticulocytopenia
(chứng) giảm hồng cầu lưới-huyết, -
Reticulocytosis
chứng tăng hồng cầu lưới, -
Reticuloendothelial
lưới nội mô, -
Reticuloendothelial cell
tế bào lưới nôi mô, -
Reticuloendothelial sarcoma
sacôm tế bào lưới, -
Reticuloendothelial system
hệ lưới nội mô, -
Reticuloendothelial system (RES)
hệ lưới nội mô (r~s), -
Reticuloendothelioma
u lướì nội mô, -
Reticuloendotheliosis
bệnh lưới nộí mô (bệnh mô bào), -
Reticuloendothelium
mô lưới nội mô, -
Reticulohistiocytary
(thuộc) mô bào củahệ lưới nội mô, -
Reticuloma
u lưới, -
Reticulopenia
(chứng) giảm hồng cầu lưới huyết,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.