- Từ điển Anh - Việt
Reviser
Nghe phát âmMục lục |
/ri´vaizə/
Thông dụng
Danh từ
Người đọc lại, người xem lại, người duyệt lại
Người sửa lại (bản in thử, một đạo luật..)
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Revision
/ ri´viʒən /, Danh từ: sự xem lại, sự đọc lại, sự xét lại, sự duyệt lại; cái đã được... -
Revision control system (RCS)
hệ thống điều khiển xét duyệt, -
Revision history
lịch sử sửa đổi, -
Revision management
quản lý bản sửa đổi, quản lý phiên bản, -
Revision marks
dấu theo dõi thay đổi, dấu biên tập, -
Revision number
số duyệt, -
Revision of contract
sự sửa đổi hợp đồng, -
Revision of test
sự xem lại thí nghiệm, -
Revision point
điểm khống chế, -
Revision test
sự thử lặp lại, -
Revisional
Tính từ: (thuộc) sự xem lại, (thuộc) sự đọc lại, (thuộc) sự xét lại, (thuộc) sự duyệt... -
Revisionary trust
sự ủy thác có thể sửa lại, -
Revisionism
/ ri´viʒə¸nizəm /, Danh từ: (chính trị) chủ nghĩa xét lại (học thuyết mác - lê nin..), modern... -
Revisionist
/ ri´viʒənist /, Danh từ: người theo chủ nghĩa xét lại, người xét lại, Tính... -
Revisions of
soát xét chương trình, -
Revisit
/ ri:´vizit /, Ngoại động từ: Đi thăm lại, Từ đồng nghĩa: verb,... -
Revisit rate
tốc độ hồi, tốc độ trở lại, -
Revisory
/ ri´vaizəri /, tính từ, sửa lại, -
Revitalisation
như revitalization,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.