- Từ điển Anh - Việt
Salad
Nghe phát âmMục lục |
/'sæləd/
Thông dụng
Danh từ
Xà lách dầu giấm; rau trộn dầu giấm
Thức ăn dùng với rau trộn dầu giấm
Rau sống
One's salad days
Tuổi trẻ nông nổi
Chuyên ngành
Kinh tế
rau xalat trộn giấm
xalat
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- coleslaw , fruit salad , greens , mixed greens , potato salad , tossed salad , waldorf salad , aspic , associated word: acetarious , slaw
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Salad-days
/ 'sæləd'deiz /, Danh từ số nhiều: tuổi trẻ nông nổi, tuổi trẻ thiếu kinh nghiệm, -
Salad-dressing
/ 'sæləd'dresiη /, Danh từ: dầu giấm (để trộn xà lách), -
Salad-eel
/ 'sælət ,i:l /, Danh từ: (động vật học) cá mixin nhớt, -
Salad-fish
/ 'sælət,fi∫ /, Danh từ: (động vật học) cá song cỏ; cá mú cỏ, -
Salad-oil
/ 'sæləd'ɔil /, Danh từ: dầu trộn xà lách, -
Salading
rau làm xalat, -
Salal
/ 'sælæl /, Danh từ: (thực vật học) cây thạch nam, -
Salamander
/ 'sæləmændə /, Danh từ: (động vật học) con kỳ giông; con rồng lửa, người chịu sức nóng,... -
Salamander's wool
sợi amiăng, -
Salamanderin
nọc độc kỳ giông, -
Salamandrine
/ ,sælə'mændrin /, tính từ, (thuộc) rồng lửa; như rồng lửa, -
Salami
/ sə'lɑ:mi /, Danh từ: xúc xích italia, Kinh tế: xalami (một loại xúc... -
Salami cotto
xúc xích rán, -
Salammoniac cell
pin muối amoniac, -
Salangane
/ 'sæləηgein /, Danh từ: (động vật học) chim yến, -
Salantol
salanton, -
Salariat
/ sə'ləriæt /, Danh từ: lớp người làm công ăn lương, Kinh tế: giai... -
Salaried
/ 'sælərid /, Tính từ: Ăn lương, được trả lương, Kinh tế: ăn lương,... -
Salaried man
người sống bằng đồng lương, -
Salaried partner
hội viên hưởng lương,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.