- Từ điển Anh - Việt
Sanitize
Nghe phát âmMục lục |
/´sæni¸taiz/
Thông dụng
Cách viết khác sanitate
Như sanitate
Chuyên ngành
Kinh tế
cải thiện điều kiện vệ sinh
sát trùng
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
verb
- antisepticize , clean , decontaminate , disinfect , freshen , fumigate , make sanitary , purify
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Sanitizer
phương tiện cải thiện vệ sinh, phương tiện sát trùng, chemical sanitizer, phương tiện sát trùng bằng hóa học -
Sanitizing
sự sát trùng, sự tẩy uế, -
Sanitorium
như sanatorium, -
Sanity
/ 'sæniti /, Danh từ: sự tỉnh táo, sự minh mẫn, sự lành mạnh (tinh thần..), sự đúng đắn, sự... -
Sankless ham
giăm bông không có cẳng chân, -
Sanlous
thuộc mủ máu thối, -
Sannyasi
như sanyasi, -
Sans
/ sæns /, Giới từ: (từ cổ,nghĩa cổ) không, không có, sans cérémonie, không nghi thức, sans faon,... -
Sans serif
chữ không chân, -
Sansculotte
Danh từ: (sử học) người theo phái xăngquylôt (cách mạng quá khích ở pháp), -
Sansculottism
Danh từ: (sử học) chủ nghĩa xăngquylôt, chủ nghĩa cách mạng quá khích, -
Sanserif
/ sæn´serif /, Danh từ: loại chữ không có chân (trong việc in), -
Sansevieria
Danh từ: (thực vật học) cây đuôi hổ, -
Sanskrit
/ ´sænskrit /, Danh từ: tiếng phạn, -
Sanskritic
Tính từ: viết bằng tiếng phạn, -
Sanskritist
Danh từ: nhà nghiên cứu tiếng phạn, -
Santa claus
Danh từ: ( santaỵclaus) ông già nô-en, Từ đồng nghĩa: noun, father christmas... -
Santal
/ ´sæntəl /, danh từ, (thực vật học) cây đàn hương,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.