Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Sarmentose

Nghe phát âm

Mục lục

/'sɑ:mentous/

Thông dụng

Cách viết khác sarmentous

Tính từ

(thực vật học) có nhiều cành leo có nhiều nhánh leo; có nhiều cành

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Sarmentous

    / sa:´mentəs /,
  • Sarmentum

    / 'sa:məntəm /, Danh từ, số nhiều .sarmenta: thân bồ; cành leo,
  • Sarn

    / sa:n /, Xây dựng: bậc đá, thềm đá, Kỹ thuật chung: mặt đường...
  • Sarnie

    / 'sa:ni /, Danh từ: (thông tục) bánh mì xăng úych,
  • Sarong

    / sə'rɔη /, Danh từ: xà-rông (trang phục của phụ nữ mã lai, inđônêxia),
  • Saros

    Toán & tin: (thiên văn ) sarốt (chu kỳ nhật, nguyệt thực), sarot (chu kỳ nhật nguyệt thực),...
  • Saros cycle

    Danh từ: chu kỳ thiên thực (bằng 18 năm và 11 ngày),
  • Sarracenia

    / ,særə'si:njə /, Danh từ: (thực vật học) cỏ lá kèn, Y học: cỏ...
  • Sarrus's rule

    quy tắc xaruýt,
  • Sarrusphore

    / sə'ru:zəfou /, Danh từ: kèn xarut,
  • Sarsa

    rễ cây smilax aristolochiaefolia,
  • Sarsaparilla

    / ,sɑ:səpə'rilə /, Danh từ: (thực vật học) cây thổ phục linh, rễ thổ phục linh phơi khô, thuốc...
  • Sarsen

    / 'sa:sn /, Danh từ: khối sa thạch (do băng cuốn đi trong thời kỳ băng hà),
  • Sarsenet

    / 'sɑ:snit /, như sarcenet,
  • Sartor

    / 'sɑ:tɔ: /, danh từ, (đùa cợt) thợ may,
  • Sartorial

    / sɑ:'tɔ:riəl /, Tính từ: (thuộc) thợ may; (thuộc) may mặc, (thuộc) quần áo đàn ông,
  • Sartorii

    / sa:'tɔ:rii: /, Danh từ, số nhiều:,
  • Sartorius

    / sa:'tɔ:riəs /, Danh từ, số nhiều .sartorii: (giải phẫu) cơ may,
  • Sartorius muscle

    cơ may,
  • Sartorlus

    cơ may,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top