- Từ điển Anh - Việt
Scriber
Nghe phát âmMục lục |
/´skraibə/
Thông dụng
Cách viết khác scribe
- 'skraibi–,ai”n scribe-awl
- skraib:˜l
Danh từ
Mũi (nhọn đề) kẻ vạch cưa
Chuyên ngành
Xây dựng
vạch [mũi kẻ vạch]
Cơ - Điện tử
Mũi vạch, mũi lấy dấu
Cơ khí & công trình
mũi nhọn kẻ vạch
Đo lường & điều khiển
mũi lấy dấu
Kỹ thuật chung
mũi vạch
- scriber, machinist
- mũi vạch thợ nguội
Kinh tế
công nhân cưa xương sống (của súc vật)
Xem thêm các từ khác
-
Scriber, machinist
mũi vạch thợ nguội, thợ máy, -
Scribing
Danh từ: sự vạch dấu, sự vạch dấu (bằng laze), sự cưa xương sống, -
Scribing-compass
Danh từ: cái com-pa để kẻ trên gỗ, -
Scribing-iron
như scriber, -
Scribing awl
dùi vạch dấu, mũi vạch dấu, -
Scribing block
bộ vạch dấu, dụng cụ vạch dấu, bộ vạch dấu bề mặt, mũi vạch dấu song song, -
Scribing compass
com-pa dùng kẻ trên gỗ, -
Scribing compasses
compa vạch dấu, -
Scribing gage
calip vạch dấu, -
Scribing iron
sắt vạch dấu, -
Scribing step
bước vạch dấu (bằng tia laze), -
Scribomama
ám ảnh viết, -
Scribomania
ám ảnh viết, -
Scrim
/ skrim /, Danh từ: vải lót (nệm ghế...), Điện tử & viễn thông:... -
Scrimmage
/ ´skrimidʒ /, Danh từ: cuộc chiến đấu, cuộc đánh nhau lộn xộn; cuộc ẩu đả, (thể dục,thể... -
Scrimmager
/ ´skrimidʒə /, danh từ, (thể dục,thể thao) tiền đạo (bóng bầu dục), -
Scrimmed joint
mối nối dán vải thô, -
Scrimming
sự dán vải thô,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.