- Từ điển Anh - Việt
Scurvy
Nghe phát âmMục lục |
/´skə:vi/
Thông dụng
Tính từ
Đáng khinh, không có giá trị, tầm thường
Danh từ
(y học) bệnh sco-bút (bệnh của máu do thiếu vitamin C trong đồ ăn (thường) ngày)
Chuyên ngành
Y học
bệnh scurvy (bệnh scorbut) do thiếu sinh tố C (ascorbic acid)
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Scurvy-grass
Danh từ: (thực vật học) cải ốc tai, -
Scurvy of the alps
đnpellagra, -
Scurvy of thealps
đn pellagra, -
Scut
/ skʌt /, Danh từ: Đuôi cụt (của thỏ, nai...) -
Scuta
Danh từ số nhiều của .scutum: như scutum, -
Scutage
/ ´skju:tidʒ /, Danh từ: (sử học) tiền triều cống, -
Scutal
/ skju:tl /, tính từ, (động vật học) có tấm vảy, có mai, (thực vật học) hình khiên, -
Scutate
/ ´skju:teit /, như scutal, -
Scutch
/ skʌtʃ /, Danh từ: dùi đập lanh (để tước sợi), bã lanh (sau khi đã lấy sợi đi), Ngoại... -
Scutchen
tấm có lỗ khóa, tấm mặt khóa, -
Scutcheon
/ ´skʌtʃən /, Danh từ: (như) escucheon, miếng viền lỗ khoá, biển (để khắc tên), -
Scutcher
/ ´skʌtʃə /, danh từ, máy đập lanh (để tước sợi), -
Scute
/ skju:t /, như scutum, Kỹ thuật chung: vảy, -
Scutel
Danh từ: vảy, mảnh mai (côn trùng), -
Scutellate
Tính từ: có vảy nhỏ, hình vảy, -
Scutellation
Danh từ: sự kết vảy nhỏ, -
Scutelliform
Tính từ: dạng mai, dạng thuẩn, -
Scutellum
/ skju:´teləm /, Danh từ: (sinh vật học) vảy nhỏ, vảy hình khiên (trên chân chim...) -
Scutiferous
Tính từ: có mảnh lưng giữa (côn trùng); có thuẩn; có mày (thực vật), -
Scutiform
/ ´skju:ti¸fɔ:m /, tính từ, hình khiên,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.