- Từ điển Anh - Việt
Scutellate
Nghe phát âmMục lục |
/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/
Thông dụng
Tính từ
Có vảy nhỏ
Hình vảy
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Scutellation
Danh từ: sự kết vảy nhỏ, -
Scutelliform
Tính từ: dạng mai, dạng thuẩn, -
Scutellum
/ skju:´teləm /, Danh từ: (sinh vật học) vảy nhỏ, vảy hình khiên (trên chân chim...) -
Scutiferous
Tính từ: có mảnh lưng giữa (côn trùng); có thuẩn; có mày (thực vật), -
Scutiform
/ ´skju:ti¸fɔ:m /, tính từ, hình khiên, -
Scutiped
Tính từ: có chân phủ vảy, -
Scutter
/ ´skʌtə /, Danh từ: sự chạy vội; sự chạy lon ton, Nội động từ:... -
Scuttle
/ skʌtl /, Danh từ: dáng đi hấp tấp, sự chạy trốn vội vã; sự ra đi hối hả, Nội... -
Scuttle-butt
vòi uống nước (trên boong tàu), Danh từ: thùng đựng nước ngọt (trên boong tàu) (như) scuttle-cask,... -
Scuttle-cask
Danh từ: thùng đựng nước ngọt (trên boong tàu) (như) scuttle-butt, -
Scuttle panel
phần khung dưới kính trước, -
Scuttled
, -
Scuttling
sự đục thủng đáy để đánh đắm (tàu biển), sự đục lỗ để đánh chìm tàu, -
Scutular
hình vảy cám, -
Scutulum
vảy bệnh favut, -
Scutum
/ ´skju:təm /, Danh từ, số nhiều .scuta: (sử học) cái mộc, cái khiên, (giải phẫu) xương bánh... -
Scybalous
(thuộc) hòn phân cứng, -
Scybalum
hòn phân, -
Scylla
Danh từ ( .Scylla):, between scylla and charybdis, tránh vỏ dưa gặp vỏ dừa -
Scyphiferous
Tính từ: (thực vật học) có thể chén; có thể đài,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.