- Từ điển Anh - Việt
Seaweed
Nghe phát âmMục lục |
/ˈsiˌwid/
Thông dụng
Danh từ
Rong biển; tảo biển
Hóa học & vật liệu
Nghĩa chuyên ngành
rong biển
Nguồn khác
- seaweed : Chlorine Online
Môi trường
Nghĩa chuyên ngành
tảo biển
Nguồn khác
- seaweed : National Weather Service
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- agar , agar-agar , algae , carrageen , desmid , desmidian , dulse , gulfweed , kelp , nori , reit , rockweed , sargasso , tangle
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Seaweedy
Tính từ: thuộc rong, tảo biển, -
Seaworthiness
/ ´si:¸wə:ðinis /, Danh từ: tình trạng có thể đi biển được; sự chịu đựng được sóng gió... -
Seaworthy
/ ´si:¸wə:ði /, Tính từ: có thể đi biển được; có thể chịu đựng được sóng gió (tàu biển),... -
Seaworthy packaging
đóng gói đi biển, đóng kiện đi biển, -
Seaworthy packing
sự bao gói vận tải biển, sự đóng kín vận tải biển, bao bì phù hợp với việc đi biển, bao bì vận tải biển, -
Sebacceous follum
tuyến bã, -
Sebaceous
Tính từ: (thuộc) bã nhờn; béo, tiết chất nhờn, chuyển chất nhờn, bằng mỡ, béo, sebaceous gland,... -
Sebaceous cyst
nang bã nhờn, -
Sebaceous follicle
tuyến bã, -
Sebaceous gland
tuyến bã nhờn, -
Sebaceous nevus
nơvi bã đậu, -
Sebaceous nevus of jadassohn
nơ vi bã đậu jadassohn, -
Sebaceous secretion
chất tiết tuyến bã nhờn, -
Sebaceousnevus
nơvi bã đậu, -
Sebaceousnevus of jadassohn
nơ vi bã đậu jadassohn, -
Sebacic
sebaxic, -
Sebastomania
bệnh tâm thần tôn giáo, -
Sebestan
Danh từ: (thực vật học) cây ngút, quả ngút, -
Sebiferous
/ si´bifərəs /, tính từ, -
Sebific
Tính từ:,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.