- Từ điển Anh - Việt
Secretiveness
Nghe phát âmMục lục |
/´si:kritivnis/
Thông dụng
Danh từ
Tính hay giấu giếm, tính hay giữ kẽ; tính thích giữ bí mật, tính hay giấu ý nghĩ của mình
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- clandestineness , clandestinity , concealment , covertness , huggermugger , huggermuggery , secretness
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Secretly
Phó từ: thầm kín, bí mật; riêng tư, kín đáo, không tuyên bố, không công khai, thích giữ bí mật,... -
Secreto-inhibitory
ức chế tiết, -
Secretodermatosis
bệnh daloạn tiết, -
Secretogogue
lợi tiết, -
Secretomotor
vậntiết, -
Secretomotory
vận tiết, -
Secretor
người phân tiết, -
Secretory
/ si´kri:təri /, tính từ, kích thích bài tiết, -
Secretory capillary
mao quản tiết, -
Secretory cyst
u nang ứ nội tiết, -
Secretory duct
ống tiết, -
Secretory granule
hạt tế bào nội tiết, -
Secretory nerve
dây thần kinh tiết, -
Secretorynerve
dây thầnkinh tiết, -
Secrets
, -
Sect
/ sekt /, Danh từ: phái, môn phái; (tôn giáo) giáo phái, viết tắt, phần (nhất là của một tài... -
Sectarian
/ sek´tɛəriən /, Tính từ: (thuộc) môn phái; (thuộc) giáo phái, bè phái, Danh... -
Sectarianise
như sectarianize, -
Sectarianism
/ sek´tɛəriə¸nizəm /, danh từ, khuynh hướng bè phái, chủ nghĩa bè phái, -
Sectarianize
/ sek´tɛəriə¸naiz /, nội động từ, chia thành bè phái,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.