- Từ điển Anh - Việt
Self-complacency
Nghe phát âmMục lục |
/¸selfkəm´pleisənsi/
Thông dụng
Danh từ
Tính tự túc tự mãn
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Self-complacent
Tính từ: tự túc tự mãn, dễ bằng lòng với mình, -
Self-complementing
sự tự bù, -
Self-complementing code
mã tự bù, -
Self-composed
Tính từ: tự chủ; bình thản, -
Self-conceit
/ ¸selfkən´si:t /, Danh từ: tính tự phụ, tính hợm mình, -
Self-conceited
Tính từ: tự phụ, hợm mình, -
Self-concern
/ ¸selfkən´sə:n /, danh từ, sự quan tâm quá đáng tới phúc lợi mình, -
Self-concerned
Tính từ: quan tâm quá đáng tới phúc lợi mình, -
Self-condemnation
Danh từ: sự tự lên án, -
Self-conductance
độ tự dẫn, -
Self-confessed
/ ¸selfkən´fest /, Tính từ: tự nhận, thú nhận (khi làm điều xấu..), a self-confessed thief, một... -
Self-confidence
/ ¸self´kɔnfidəns /, Danh từ: sự tự tin; lòng tự tin, Từ đồng nghĩa:... -
Self-confident
/ ¸self´kɔnfidənt /, Tính từ: tự tin, có lòng tin ở bản thân, Xây dựng:... -
Self-configuring
sự tự cấu hình, -
Self-congratulation
Danh từ: sự tự khen; lời tự khen, -
Self-congruent
tự hợp, -
Self-conjugate
Toán & tin: tự liên hợp, -
Self-conjugate conic
conic tự liên hợp, -
Self-conjugate element
phần tử tự liên hợp, -
Self-conjugate quadratic
quađric tự liên hợp,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.