- Từ điển Anh - Việt
Self-regard
Nghe phát âmMục lục |
/¸selfri´ga:d/
Thông dụng
Danh từ
Sự vị kỷ
Sự tự trọng
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Self-registering
/ ¸self´redʒistriη /, Tính từ: tự động ghi (máy), -
Self-registering instrument
máy tự ghi (kết quả), -
Self-registering thermometer
nhiệt kế tự ghi, -
Self-regulate
tự điều hòa, -
Self-regulating
/ ¸self´regju¸leitiη /, Tính từ: tự điều chỉnh (máy), Xây dựng:... -
Self-regulating maintenance system
hệ bảo dưỡng tự điều chỉnh, -
Self-regulating mechanism
cơ chế tự điều chỉnh, -
Self-regulating sheathed-type glow plug
bougle xông tự điều chỉnh nhiệt, -
Self-regulation
sự tự động điều chỉnh (khi kiểm tra tích cực), tự điều chỉnh [sự tự điều chỉnh], sự tự điều chỉnh, -
Self-regulatory organization
tổ chức tự điều chỉnh, tổ chức tự điều tiết, -
Self-reinforcing polymer
pôlyme tự gia cường, -
Self-relative address
địa chỉ tự tương đối, -
Self-releasing
tự nhả, -
Self-reliance
/ ¸selfri´laiəns /, Danh từ: sự tự lực; sự độc lập; sự dựa vào khả năng và nỗ lực của... -
Self-reliant
/ ¸selfri´laiənt /, Tính từ: tự lực; độc lập; dựa vào khả năng và nỗ lực của bản thân... -
Self-relocating system
hệ tái định vị, -
Self-renunciation
/ ¸selfri¸nʌnsi´eiʃən /, Danh từ: tính không ích kỷ; lòng vị tha, -
Self-repair
tự sửa, tự sửa chữa, -
Self-repayment
sự hoàn lại, thu chi ngang nhau, -
Self-replicating
sự tự sao (chép),
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.