- Từ điển Anh - Việt
Sesquipedalian
Nghe phát âmMục lục |
/¸seskwipi´deiliən/
Thông dụng
Tính từ
Dài một phút rưỡi; rất dài (từ)
Lôi thôi, dài dòng
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Sesquiplane
máy bay cánh không đều (loại máy bay hai tầng cánh trong đó có một tầng cánh ngắn), -
Sesquisulfate
sesquisunfat, -
Sesquitertial
Tính từ: (thuộc) tỷ số 43, -
Sess
như cess, -
Sessile
/ ´sesail /, Tính từ: (thực vật học) không cuống, Y học: không cuống... -
Sessile hydatid
sán, -
Sessile phagocyte
thực bào đính trực tiếp, -
Session
/ 'seʃn /, Danh từ: buổi họp, phiên họp, kỳ họp, niên khoá của trường phổ thông hoặc đại... -
Session-connection synchronization
đồng bộ phiên liên kết, -
Session (S)
phiên, -
Session ABORT (SUBABORT)
hủy bỏ phiên, -
Session Connection/Session Control (SC)
kết nối phiên/Điều khiển phiên, -
Session Control Block (SCB)
khối điều khiển tác vụ giao tiếp, khối điều khiển phiên, -
Session Control Manager (SCM)
bộ quản lý điều khiển phiên, -
Session Control Protocol (SCP)
giao thức điều khiển phiên truyền, -
Session Description Protocol (SDP)
giao thức mô tả phiên, -
Session Entity (SE)
thực thể phiên, -
Session Layer (SL)
lớp phiên, -
Session Protocol Data Unit (SPDU)
khối số liệu giao thức phiên truyền, -
Session Service (Ss)
dịch vụ phiên,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.