- Từ điển Anh - Việt
Setiferous
Nghe phát âmXem thêm các từ khác
-
Setigerous
như setiferous, -
Setline
Danh từ: dây câu giăng (như) trawl, -
Setllement
Độ lún, -
Setoff
Nghĩa chuyên ngành: phần lồi, răng, Nghĩa chuyên ngành: bù trừ, khấu... -
Seton
/ si:tn /, Danh từ: (y học) chỉ xuyên, -
Seton wound
vết thương xuyên qua, -
Setonwound
vết thương xuyên qua, -
Setose
/ ´si:tous /, Danh từ: (y học) chỉ xuyên, -
Sets
, -
Setscrew
/ ´set¸skru: /, Ô tô: đinh ốc hãm, giữ, Kỹ thuật chung: vít không... -
Sett
/ set /, Danh từ: gạch lát; đá lát, gỗ lát sàn, Cơ khí & công trình:... -
Sett paving
lát đá tảng, -
Settee
/ se´ti: /, Danh từ: ghế trường kỷ; xôfa loại nhỏ, Xây dựng: ghế... -
Setter
/ ´setə /, Danh từ: người đặt, người dựng lên, chó săn lông xù, Cơ... -
Setter-on
/ ´setə¸ɔn /, danh từ, người đầu tiên, người xúi giục, -
Setter-up
thợ hiệu chỉnh, -
Setterwort
/ ´setə¸wə:t /, danh từ, (thực vật học) cây trị điên, -
Setting
/ ˈsɛtɪŋ /, Danh từ: sự đặt, sự để, sự sắp đặt, sự bố trí, sự sửa chữa, sự mài... -
Setting- up
lắp ráp [sự lắp ráp], -
Setting-board
/ ´setiη¸bɔ:d /, danh từ, bảng (để) gắn mẫu (các loại) sâu bọ,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.