- Từ điển Anh - Việt
Shack
Nghe phát âmMục lục |
/ʃæk/
Thông dụng
Danh từ
Lán, lều; ngôi nhà dựng lên một cách sơ sài
(tiếng địa phương) hạt rơi vãi (ngoài đồng ruộng); quả rơi rụng
Nội động từ
Ăn ở với nhau, sống với nhau (mặc dù không cưới xin; nhất là về đôi trai gái)
Rụng, rơi vãi (hạt, quả)
Danh từ
Kẻ lêu lỏng, kẻ lang thang đầu đường xó chợ
Nội động từ
Lêu lỏng, lang thang
Ngoại động từ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) chặn, chặn lại (quả bóng...)
Hình Thái Từ
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- cabin , camp , cottage , hut , lean-to , shed , shelter , small house , tiny house , hovel , shanty , (colloq.) vagabond , loafer , tramp
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Shack up
Nội động từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) ngủ đêm, qua đêm (ở đâu), ( + with) ở cùng với... -
Shacked
, -
Shacked rubble walling
công trình bằng đá hộc, -
Shacking
, -
Shackle
/ ʃækl /, Danh từ, số nhiều shackles: cái cùm, cái còng, ( số nhiều) xiềng xích; sự trói buộc,... -
Shackle-bolt
Danh từ: cái khoá cùm, -
Shackle-type
kiểu móc, kiểu vòng nối, -
Shackle bar
thanh móc (để nối tàu), -
Shackle belt
bulông có khớp khuyên, bulông có rãnh vòng, -
Shackle bolt
bulông móc, -
Shackle chain
xích chuyền tải, -
Shackle conveyor
băng chuyền xích, -
Shackle hook
móc quay, -
Shackle insulator
sứ bắt ghim, vật cách điện kiểu cùm, -
Shackle line
cần điều khiển, -
Shackle link
mắt xích, móc xích, -
Shackle on
kẹp vào, móc vào, -
Shackle return rail
dàn treo quay vòng, -
Shackle rod system
hệ thống bơm nhiều giếng, -
Shackle stud
chốt mắt xích, vít hình đĩa,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.