- Từ điển Anh - Việt
Shard
Nghe phát âmMục lục |
/ʃa:d/
Thông dụng
Cách viết khác sherd
Danh từ
Mảnh vỡ (của đồ gốm..)
Cánh cứng (của sâu bọ cánh rừng)
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Shard band
băng phân chia, -
Shards
, -
Share
/ ʃeə /, Danh từ: lưỡi cày, lưỡi máy gieo, lưỡi máy cày, phần (đóng góp..), phần đóng góp;... -
Share-beam
Danh từ: cái môn cày, -
Share-cropper
người làm rẽ, người lĩnh canh, -
Share-for-share offer
chào mua cổ phiếu bằng cổ phiếu, -
Share-hawking
sự mua bán cổ phiếu bất hợp pháp, -
Share-holder
người góp cổ phần, -
Share-list
/ ´ʃɛə¸list /, danh từ, bảng giá các loại cổ phần, -
Share-out
/ ´ʃɛə¸aut /, Danh từ: sự phân chia, sự phân phối, sự chia lãi (tính theo cổ phần), tiền chơi... -
Share As
chia sẻ như, -
Share Document
dùng chung tài liệu, -
Share Workbook
chia sẻ sổ làm việc, -
Share account
tài khoản cổ phần, tiền ký quỹ ngân hàng phát triển nhà, -
Share allocation
phân bổ cổ phiếu, -
Share allotment
phân bổ cổ phiếu, sự phân phối cổ phần, -
Share and share alike
Thành Ngữ:, share and share alike, (tục ngữ) chia các thứ một cách đồng đều -
Share below par value
cổ phiếu dưới mệnh giá, -
Share bone
Danh từ: (giải phẫu) xương mu, -
Share broker
người môi giới chứng khoán, người môi giới cổ phiếu,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.