- Từ điển Anh - Việt
Slating
Nghe phát âmMục lục |
/´sleitiη/
Thông dụng
Danh từ
Sự lợp bằng nói acđoa
Ngói acđoa (nói chung)
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) sự đề cử
Ngoại động từ (thông tục)
Công kích, đả kích
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) chửi rủa thậm tệ; trừng phạt nghiêm khắc
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Slating nail
đinh đóng đá bản, -
Slatis-Siegbahn spectrometer
phổ kế slatis-siegbahn, -
Slats
, -
Slatted
/ ´slætid /, Tính từ: có giát thanh gỗ mỏng (giường), a bed with a slatted pine base, một cái giừơng... -
Slatted crate
thùng ván thưa, -
Slatted shutter
cánh cửa (sổ) chớp, -
Slattern
/ ´slætən /, Danh từ: người phụ nữ nhếch nhác, người phụ nữ bẩn thỉu, người phụ nữ... -
Slatternliness
/ ´slætəlinis /, danh từ, tính bẩn thỉu, tính nhếch nhác, tính lôi thôi lếch thếch, -
Slatternly
/ ´slætənli /, tính từ, bẩn thỉu, nhếch nhác, lôi thôi lếch thếch (về phụ nữ), -
Slatting
, -
Slaty
/ ´sleiti /, Tính từ: giống như đá acđoa; chứa đựng đá acđoa, (thuộc) đá phiến, như đá phiến,... -
Slaty anemia
thiếu máu dasạm, -
Slaty clay
phiến sét, đất sét phân phiến, phân phiến, sét, -
Slaty cleavage
tích phân phiến, -
Slaty coal
than phân phiến, -
Slaty fracture
vết vỡ phân phiến, -
Slaty limestone
đá vôi phiến, -
Slaty marl
macnơ phân phiến, sét vôi phân phiến, mácnơ đá phiến, -
Slaty structure
kiến trúc dạng tấm mỏng, -
Slaughter
/ 'slɔ:tə /, Danh từ: sự giết thịt, sự mổ thịt, sự sát sinh (bò, lợn...), sự tàn sát; cuộc...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.