- Từ điển Anh - Việt
Solvency
Nghe phát âmMục lục |
/´sɔlvənsi/
Thông dụng
Danh từ
Tình trạng trả được nợ, khả năng thanh toán
Chuyên ngành
Hóa học & vật liệu
khả năng hòa tan
Toán & tin
(toán kinh tế ) khả năng thanh toán, sự trả tiền
Kỹ thuật chung
sự trả tiền
Kinh tế
tình trạng có khả năng trả nợ
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Solvency insurance
bảo hiểm khả năng trả nợ, -
Solvency power
khả năng hòa tan, -
Solvency ratio
tỷ số khả năng trả nợ, -
Solvency ratios
tỉ suất khả năng hoàn trả, -
Solvend
tan [vật liệu tan], -
Solvent
/ ´sɔlvənt /, Tính từ: có khả năng hoà tan, (nghĩa bóng) có khả năng làm tan, có khả năng làm... -
Solvent-borne paint
sơn để pha, -
Solvent-borne paint (solvent paint)
sơn để pha, -
Solvent-refined
sản phẩm được lọc bằng dung môi, -
Solvent-refined oil
dầu lọc bằng dung môi, -
Solvent action
tác dụng tan, -
Solvent activity
hoạt tính của dung môi, hoạt tính của dung môi, -
Solvent cake
bã (trích ly dầu), -
Solvent cement
chất gắn kết hòa tan được, -
Solvent cement socket
ống nối gắn (chất dẻo), -
Solvent cemented joint
mối nối trám bằng dung môi, -
Solvent cleaning
sự làm sạch bằng dung dịch, làm sạch dung môi, -
Solvent column
cột dung môi, -
Solvent condenser
thiết bị ngưng dung môi, -
Solvent deasphalting
loại atphan bằng dung môi, loại bỏ nhựa đường bằng dung môi,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.