- Từ điển Anh - Việt
Soothsaying
Nghe phát âmMục lục |
/´su:θ¸seiiη/
Thông dụng
Danh từ
Sự bói toán
Lời bói toán; lời tiên tri
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- divination , oracle , vaticination , vision
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Sootily
Phó từ:, -
Sootiness
/ ´su:tinis /, danh từ, màu đen bồ hóng, tình trạng đen như bồ hóng, -
Sooting-up
sự lẫn tạp chất, -
Sootless
Tính từ: không có bồ hóng, không có muội, -
Sootless flame
ngọn lửa không khói, ngọn lửa không khói, -
Sooty
/ ´suti /, Tính từ: Đầy bồ hóng, đầy muội, Đen như bồ hóng, Kỹ thuật... -
Sooty carbon
mồ hóng, -
Sooty coal
than bồ hóng, than nhiều khói, -
Sop
/ sɔp /, Danh từ: mẩu bánh mì thả vào nước xúp, ( + to) vật để xoa dịu, vật để lấy lòng,... -
Sophism
/ ´sɔfizəm /, Danh từ: sự nguỵ biện, lối nguỵ biện; lời nguỵ biện, Toán... -
Sophist
/ ´sɔfist /, Danh từ: người ngụy biện, nhà nguỵ biện, giáo sư triết học (cổ hy lạp),Sophister
/ ´sɔfistə /, danh từ, (sử học) học sinh đại học lớp trên, sinh viên lớp trên (ở một vài trường đại học anh, mỹ),...Sophistic
/ sə´fistik /, Tính từ: nguỵ biện, Từ đồng nghĩa: adjective, false...Sophistical
/ sə´fistikl /, như sophistic,Sophistically
Tính từ:,Sophisticate
/ sə´fisti¸keit /, Ngoại động từ: dùng phép nguỵ biện (vào một vấn đề), làm hiểu nhầm bằng...Sophisticated
/ sə´fisti¸keitid /, Tính từ: tinh vi, phức tạp, rắc rối; công phu, thạo đời; sành điệu, giả,...Sophisticated Operating Systems (SOS)
hệ điều hành tinh vi,Sophisticated equipment
thiết bị tinh vi, trang bị tối tân,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.