- Từ điển Anh - Việt
Spinning
Nghe phát âmMục lục |
Thông dụng
Danh từ
Sự đánh sợi, sự xe chỉ
Sự xoay tròn, sự quay tròn
Chuyên ngành
Cơ - Điện tử
Sự quay, sự ép miết, sự xesợi
Cơ khí & công trình
chuyển động con quay
sự ép (máy tiện ép)
sự tán xoay (đầu đinh tán)
sản phẩm tiện ép
Hóa học & vật liệu
sự chuyển động quay
Toán & tin
sự xoay trượt
Kỹ thuật chung
sự đúc ly tâm
sự kéo sợi
sự quay
sự quay tròn
sự quay trượt
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Spinning-frame
Danh từ: máy kéo sợi; xe sợi, -
Spinning-house
/ ´spiniη¸haus /, danh từ, trại cải tạo gái điếm, -
Spinning-jenny
Danh từ: máy xe nhiều sợi, -
Spinning-machine
Danh từ: máy xe (sợi), -
Spinning-out
sự lan khối kẹo, -
Spinning-wheel
/ ´spiniη¸hwi:l /, danh từ, guồng quay tơ, sa quay tơ; guồng xe sợi, -
Spinning bodies
vật quay, -
Spinning box
hộp kéo sợi, -
Spinning cathead
tời trục kiểu quay, -
Spinning disk humidifier
máy gia ẩm kiểu đĩa (quay), -
Spinning humidifier
máy gia ẩm kiểu quay, -
Spinning lathe
máy tiện ép, -
Spinning line
cáp vặn, -
Spinning lubricate
sự bôi trơn ép miết, -
Spinning machine
máy mài ép, máy lăn ép, máy kéo sợi, máy kéo sợi con, -
Spinning mandrel
trục gá ép, -
Spinning of the wheel
sự quay của bánh xe, -
Spinning pot
hộp kéo sợi, -
Spinning process
quá trình kéo sợi, -
Spinning rope
cáp bện, cáp xoắn,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.