Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Sporty

Mục lục

/´spɔ:ti/

Thông dụng

Tính từ

Ham mê thể thao, giỏi về thể thao
She'e very sporty
Cô ấy rất ham thích thể thao
Diện, bảnh bao
Thượng võ, thẳng thắn, trung thực, dũng cảm

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

adjective
brazen , flamboyant , flaunting , gaudy , glittering , glittery , glitzy , informal , jazzy * , loud , natty , ornate , showy , snazzy , casual , flashy , jazzy , smart

Xem thêm các từ khác

  • Sporular

    (thuộc) bào tử,
  • Sporulate

    / ´spɔrju¸leit /, Nội động từ: (sinh vật học) hình thành bào tử, Kinh...
  • Sporulation

    / ¸spɔ:rju´leiʃən /, Danh từ: (sinh vật học) sự hình thành bào tử, Y học:...
  • Sporule

    / ´spɔrju:l /, Danh từ: (sinh vật học) bào tử, bào tử nhỏ,
  • Spot

    / spɒt /, Danh từ: dấu, đốm, vết, vết nhơ, vết đen, chấm đen ở đầu bàn bi-a, (động vật...
  • Spot-against-forward

    giao ngay để đáp ứng kỳ hạn, giao ngay để đáp ứng kỳ hạn (trong giao dịch mua bán kỳ hạn),
  • Spot-and-stitch weldingmachine

    máy hàn điểm và hàn giáp mối,
  • Spot-face

    khoét mặt, tiện mặt tựa,
  • Spot-facing

    sự gọt bề mặt, sự gọt bớt, Danh từ: sự gọt bớt bề mặt,
  • Spot-facing cutter

    dao khoét, dao khoét,
  • Spot-film roentgenography

    chụp rơngen điểm khu trú, chụp tiax điểm khu trú,
  • Spot-on

    Tính từ: (thông tục) rất đúng; chính xác, your budget figures were spot-on this year, những số liệu...
  • Spot-pass

    Danh từ: (thể thao) cách tuyền quả bóng rổ tới một điểm đã định trên sân, không trực tiếp...
  • Spot-weld

    hàn chấm, hàn chấm,
  • Spot-welding electrode

    que hàn điểm,
  • Spot-welding gun

    đầu hàn điểm,
  • Spot-welding machine

    máy hàn tiếp xúc,
  • Spot/next

    giao ngay/kỳ tới,
  • Spot (individual) speed

    tốc độ tức thời (của một xe),
  • Spot air conditioning

    điều hòa không khí cục bộ,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top