- Từ điển Anh - Việt
Springbok
Nghe phát âmMục lục |
/´spriη¸bɔk/
Thông dụng
Cách viết khác springbuck
Danh từ
(động vật học) con linh dương Nam phi (có thể nhảy bổng lên rất cao) (như) springer
( Springboks) (đùa cợt) người Nam phi; đội bóng Nam phi
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Springbuck
như springbok, -
Springe
/ sprindʒ /, Danh từ: cái thòng lọng, cái bẫy (để bắt con mồi nhỏ), -
Springer
/ ´spriηə /, Danh từ: người nhảy, người làm nổ (mìn), (kiến trúc) chân vòm; hòn đá chân vòm;... -
Springer cow
con bê, -
Springer heifer
bò cái tơ chửa, -
Springer stone
đá chân vòm, -
Springerian stage
bậc springeri, -
Springily
Phó từ: dễ co dãn, đàn hồi, có tính chất khoẻ mạnh, sôi nổi; nhún nhảy (bước đi), -
Springiness
/ ´spriηinis /, Danh từ: tính co dãn, tính đàn hồi, sự có tính chất khoẻ mạnh, sự sôi nổi;... -
Springing
Danh từ: sự đàn hồi, sự treo bằng lò xo, Đế vòm, sự mọc mầm, điểm chân vòm, đoạn đầu... -
Springing-away
sự nới lỏng (dao), -
Springing charge
mìn (tạo) túi, -
Springing course
hàng đá bụng vòm, -
Springing height
chiều cao chân vòm, -
Springing leaf
lá lò xo, -
Springing line
đường chân vòm, -
Springing needle
trụ tạm đỡ tường (để xây móng), -
Springing of extrados
đường cong lưng vòm, -
Springing of intrados
đường cong bụng vòm, -
Springless
/ ´spriηlis /, tính từ, không có lò xo,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.