- Từ điển Anh - Việt
Steaminess
Mục lục |
/´sti:minis/
Thông dụng
Danh từ
Tính chất như hơi; sự đầy hơi nước, sự ẩm thấp (khí hậu)
Tình trạng bốc hơi
Sự ướt át; sự khiêu dâm và đắm say (của người..)
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Steaming
/ ´sti:miη /, Xây dựng: sự tiết hơi nước, Kỹ thuật chung: sự chưng,... -
Steaming (out) tank
thùng xông hơi, -
Steaming apparatus
thiết bị chưng hấp, buồng chưng hấp, -
Steaming cycle
chu trình chưng hơi nước, chu trình hóa hơi, -
Steaming drum
tang hấp, tang nấu, -
Steaming goods
hàng đang chở, hàng trên đường vận chuyển, -
Steaming hot
Tính từ: nóng hôi hổi, -
Steaming machine
thiết bị chần, -
Steaming of concrete
chưng hấp bê-tông, -
Steaming of wood
chưng gỗ, -
Steaming range
quãng đường chạy tàu, -
Steaming time
thời gian chạy tàu, -
Steamproof
không thấm hơi, -
Steamproof insulation
cách nhiệt không thấm hơi, cách nhiệt kín hơi, -
Steams
, -
Steamship
/ 'sti:m∫ip /, (viết tắt) ss; (như) steamboat, tàu hơi nước, tàu thủy, tàu (chạy bằng) hơi nước, tàu chạy bằng hơi nước,... -
Steamship Historical Society of America
hiệp hội lịch sử tàu hơi nước của nước mỹ, -
Steamshop
/ ´sti:m¸ʃɔp /, Kỹ thuật chung: phân xưởng nồi hơi, -
Steamtight
/ ´sti:m¸tait /, Cơ khí & công trình: không thấm hơi nước, -
Steamy
/ ´sti:mi /, Tính từ: (thuộc) hơi nước; như hơi nước, đầy hơi nước, ẩm thấp, bốc hơi, (thông...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.